Có 2 kết quả:
上头 shàng tou ㄕㄤˋ • 上頭 shàng tou ㄕㄤˋ
shàng tou ㄕㄤˋ [shàng tóu ㄕㄤˋ ㄊㄡˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) above
(2) on top of
(3) on the surface of
(2) on top of
(3) on the surface of
Bình luận 0
shàng tou ㄕㄤˋ [shàng tóu ㄕㄤˋ ㄊㄡˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) above
(2) on top of
(3) on the surface of
(2) on top of
(3) on the surface of
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0